Tranh chấp thừa kế thường phát sinh từ việc di chúc không hợp pháp, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của những người thừa kế. Di chúc không hợp pháp có thể xảy ra do người lập di chúc không tuân thủ các quy định pháp luật về năng lực hành vi dân sự, hình thức và nội dung di chúc. Sau đây là phân tích chi tiết về những sai phạm phổ biến dẫn đến di chúc không hợp pháp và cách phòng tránh tranh chấp.
1. Người lập di chúc không đủ năng lực hành vi dân sự
Một điều kiện quan trọng để di chúc hợp pháp là người lập di chúc phải có đủ năng lực hành vi dân sự. Điều này có nghĩa là họ phải có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình tại thời điểm lập di chúc. Nếu người lập di chúc mắc các bệnh về tâm thần, suy giảm trí tuệ hoặc mất khả năng nhận thức vào thời điểm lập di chúc, thì di chúc đó có thể bị vô hiệu.
Ví dụ: Ông A, 80 tuổi, bị bệnh Alzheimer, lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho con gái út. Tuy nhiên, vào thời điểm lập di chúc, ông A đã bị mất khả năng nhận thức do bệnh tật. Khi ông A qua đời, các con khác phát hiện di chúc và khởi kiện ra tòa yêu cầu tuyên bố di chúc vô hiệu vì ông A không có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình lúc lập di chúc.
2. Hình thức lập di chúc không đúng quy định
Theo quy định pháp luật, di chúc có thể được lập dưới hai hình thức: di chúc miệng và di chúc bằng văn bản. Di chúc bằng văn bản phải có người làm chứng hoặc được công chứng, chứng thực, ngoại trừ trường hợp người lập tự viết tay toàn bộ và ký tên. Di chúc miệng chỉ được chấp nhận trong trường hợp người lập di chúc đang đối mặt với tình huống nguy cấp, đe dọa tính mạng và phải có ít nhất hai người làm chứng. Nếu di chúc không tuân thủ các yêu cầu này, nó có thể bị coi là không hợp pháp.
Ví dụ: Bà B, 70 tuổi, lập di chúc miệng trong lúc đang nằm viện vì một cơn tai biến, để lại toàn bộ tài sản cho cháu trai. Tuy nhiên, khi bà B qua đời, các con của bà yêu cầu tuyên bố di chúc miệng không hợp pháp vì bà B đã không lập di chúc trong tình huống nguy cấp, và di chúc chỉ có một người làm chứng.
3. Nội dung di chúc vi phạm pháp luật
Di chúc không được vi phạm các quy định pháp luật về quyền và lợi ích hợp pháp của những người thừa kế theo pháp luật. Điều này bao gồm quyền của con chưa thành niên, cha mẹ già yếu hoặc người vợ/chồng còn sống. Pháp luật Việt Nam quy định những người này phải được hưởng phần di sản mà không phụ thuộc vào nội dung của di chúc.
Ví dụ: Ông C lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho bạn thân, mà không để lại phần nào cho người vợ đã chung sống nhiều năm và con trai chưa thành niên. Khi ông C qua đời, vợ và con ông có quyền khởi kiện để yêu cầu tòa án bảo vệ quyền lợi của họ, bởi theo quy định pháp luật, họ có quyền nhận một phần di sản.
4. Cách phòng tránh tranh chấp di chúc
Để tránh các tranh chấp có thể xảy ra, người lập di chúc nên lưu ý những điều sau:
- Tư vấn pháp lý trước khi lập di chúc: Việc tham khảo ý kiến của luật sư sẽ giúp đảm bảo di chúc tuân thủ các quy định pháp luật.
- Lập di chúc công chứng hoặc chứng thực: Di chúc nên được lập tại cơ quan công chứng hoặc có người làm chứng để tăng tính hợp pháp và tránh những tranh chấp về sau.
- Thường xuyên cập nhật di chúc: Nếu có thay đổi trong gia đình hoặc tài sản, nên cập nhật di chúc để đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên thừa kế.
Các tranh chấp thừa kế thường phức tạp và dễ gây mâu thuẫn gia đình. Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật khi lập di chúc và xử lý tài sản là rất quan trọng để tránh những rắc rối pháp lý sau này. Tham khảo ý kiến luật sư là cách tốt nhất để đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên trong quá trình thừa kế.
Hãy liên hệ ngay với Công ty Luật TNHH Đào và Đồng nghiệp để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí!