xác định chi phí được trừ và không được trừ khi tính Thuế thu nhập doanh nghiệp (“TNDN”)

thue 1

Công ty Luật TNHH Đào và Đồng nghiệp xin cung cấp một số thông tin tổng quan về quy định liên quan đến việc xác định chi phí được trừ và không được trừ trong quá trình xác định thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) theo quy định của pháp luật hiện hành như sau:

1. Cơ sở pháp lý chung

Luật Quản lý thuế 2019 không quy định trực tiếp các tiêu chí xác định chi phí được trừ hay không được trừ mà tập trung vào nguyên tắc quản lý, kê khai, và kiểm tra thuế. Tuy nhiên, quy định về chi phí được trừ và không được trừ chủ yếu được cụ thể hóa trong các luật chuyên ngành, như:

  • Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN);
  • Nghị định 126/2020/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết Luật Quản lý thuế;
  • Thông tư 78/2014/TT-BTC và các văn bản sửa đổi bổ sung như Thông tư 96/2015/TT-BTC.

2. Chi phí được trừ theo quy định

Doanh nghiệp được phép trừ các khoản chi phí nếu đáp ứng các điều kiện chung như sau:

  • Liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp (Điều 3, Luật Thuế TNDN).
  • Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định tại Điều 41, 42 Luật Quản lý thuế.
  • Không thuộc danh mục chi phí không được trừ, cụ thể hóa trong Thông tư 96/2015/TT-BTC và Luật Thuế TNDN.

Ví dụ:

  • Chi phí nguyên liệu, nhân công.
  • Chi phí khấu hao tài sản cố định hợp lý.
  • Chi phí lãi vay không vượt mức giới hạn theo quy định.

3. Chi phí không được trừ

Luật Quản lý thuế 2019 quy định rõ nguyên tắc kiểm soát và loại bỏ các khoản chi phí không hợp lệ khi tính thu nhập chịu thuế. Các khoản không được trừ bao gồm:

  • Chi phí không có chứng từ hợp lệ hoặc vi phạm quy định về hóa đơn điện tử (Điều 23, Luật Quản lý thuế).
  • Chi phí vượt mức giới hạn quy định, ví dụ:
    • Lãi vay vượt mức khống chế 30% EBITDA đối với các doanh nghiệp có giao dịch liên kết (Điều 41 Luật Quản lý thuế).
    • Các khoản chi vượt hạn mức quy định trước đây, như chi phí quảng cáo, khuyến mãi (hiện đã được bãi bỏ giới hạn).
  • Chi phí vi phạm pháp luật: Bao gồm phạt vi phạm hành chính, phạt hợp đồng.

4. Vai trò của Luật Quản lý thuế

Luật Quản lý thuế năm 2019 bổ sung các quy định quan trọng hỗ trợ cơ quan thuế và doanh nghiệp trong việc xác định chi phí hợp lệ:

  • Nguyên tắc tự kê khai, tự chịu trách nhiệm: Doanh nghiệp phải kê khai chi phí trung thực, đầy đủ và chịu trách nhiệm về các thông tin đã khai (Điều 16).
  • Thanh kiểm tra rủi ro: Cơ quan thuế có quyền thực hiện thanh tra, kiểm tra, và ấn định chi phí trong trường hợp doanh nghiệp không đáp ứng đúng quy định về chứng từ hoặc kê khai sai (Điều 86, 87).
  • Khuyến khích sử dụng hóa đơn điện tử: Các giao dịch không sử dụng hóa đơn điện tử hoặc chứng từ hợp pháp có thể bị loại khỏi chi phí được trừ.

5. Tư vấn và giải pháp

Để tránh rủi ro pháp lý, doanh nghiệp nên:

  • Kiểm soát nội bộ chặt chẽ: Đảm bảo mọi giao dịch đều có chứng từ phù hợp và liên quan đến hoạt động kinh doanh.
  • Tuân thủ quy định kê khai: Đặc biệt chú ý đến các khoản chi phí lớn như lãi vay, khấu hao, và các giao dịch liên kết.
  • Tham vấn chuyên gia thuế: Để giải quyết các vướng mắc trong quá trình xác định chi phí hợp lệ.

Nếu cần thông tin chi tiết hơn hoặc giải quyết tranh chấp, doanh nghiệp có thể liên hệ cơ quan thuế hoặc đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của Công ty Luật TNHH Đào và Đồng nghiệp để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hỏi đáp 24/7